|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Вкус - Mùi vị
банановое
[banànavaje] - thuộc về chuối
безвкусный
[bisfkùsnyj] - vô vị
ванильное
[vanìl'naje] - thuộc về vani
варёный
[var'ònyj] - luộc
вкус
[vkus] - vị
вкусно
[fkùsna] - ngon
вкусный
[fkùsnyj] - ngon lành
горький
[gòr'kij] - đắng
горячий
[garyàchij] - nóng
густой
[gustòj] - đặc sệt
Жареный
[zharenyj] - Rán
жгучий
[zhgùchij] - đau xót
кисло-сладкий
[kislo sladkij] - chua-ngọt
кислый
[kìslyj] - chua
клубничное
[klubnìchnaje] - thuộc về quả dâu tây
малиновое
[malìnavaje] - thuộc về quả mâm xôi
нежный
[nèzhnyj] - mềm dịu
острый
[òstryj] - cay
Пересоленный
[peresolennyj] - Mặn chát
пикантный
[pikàntnyj] - nhiều gia vị
Приготовлено на гриле
[prigotovleno na grile] - Nấu trên lò nướng
Приготовлено на пару
[prigotovleno na paru] - Nấu trên nồi hơi
противный
[pratìvnyj] - không ngon
сладкий
[slàdkij] - ngọt
сливочный
[slìvachnyj] - kem bơ
солёный
[salyònyj] - mặn
Сырой
[syroj] - Sống sít
Тушёный
[tushyonyj] - Hầm
фисташковое
[fistàshkavaje] - thuộc về hạt dẻ cười
холодный
[khalòdnyj] - lạnh
Хорошо-прожаренный
[khorosho-prozharennyj] - Rán kỹ
хрустящий
[khrustyàsshij] - dòn
шоколадное
[shakalàdnaje] - thuộc về sô cô la
ягодный
[yàgadnyj] - thuộc về các quả mọng
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |