|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Пожелания - Lời chúc
Доброго вам утра и прекрасных выходных с родными и друзьями!
[Dòbrava vam ùtra i prikràsnykh vykhadn`ykh s radn`ymi i druz'yàmi] - Xin chúc bạn có buổi sáng tốt lành và những ngày nghỉ tuyệt vời với họ hàng và bạn bè!
Желаем вам счастья!
[zhilàim vam sshàst'ya] - Chúng tôi xin chúc bạn hạnh phúc!
Желаю счастья!
[zhilàyu sshàst'ya] - Chúc hạnh phúc!
Желаю тебе счастья!
[zhilàyu tibèh sshàst'ya] - Xin chúc bạn hạnh phúc!
Здоровья!
[zdaròv'ya] - Sức khỏe!
Лёгкой вам рабочей недели!
[lyòkhkaj vam rabòchij nidèli] - Xin chúc bạn một tuần làm việc nhẹ nhàng!
Любите и будьте любимы!
[lyubìte i bùd'te lyubìmy] - Bạn hãy yêu và sẽ được yêu!
Мы желаем вам счастья!
[my zhelàim vam sshàst'ya] - Chúng tôi xin chúc các bạn hanh phúc!
Мы желаем всем хороших выходных!
[my zhilàim vsem kharòshikh vykhadn`ykh] - Chúng tôi chúc tất cả mọi người có những ngày nghỉ tốt lành!
Мы желаем им интересной поездки.
[my zhilàim im intirèsnaj pajèstki] - Chúng tôi xin chúc họ một chuyến đi vui vẻ.
Мы поздравляем вас с Новым годом.
[my pazdravl'àim vas s nòvym gòdam] - Chúng tôi chúc mừng bạn năm mới.
Мы поздравляем вас с рождением дочки!
[my pazdravl'aim vas s razhdènijem dòchki] - Chúng tôi xin chúc mừng bạn sinh con gái!
Он желает ей отличного вечера.
[on zhilàit jej atlìchnava vèchira] - Anh ấy chúc cô có buổi chiều tuyệt vời.
Она желает тебе удачи.
[anà zhilàit tibèh udàchi] - Cô ấy xin chúc bạn thành công.
Они желают ему хороших выходных.
[anì zhilàyut jimù kharòshikh vykhadn`ykh] - Họ chúc anh ấy có những ngày nghỉ tốt.
Поздравляем вас с Новым годом!
[pazdravl'àim vas s nòvym gòdam] - Xin chúc mừng bạn năm mới!
Поздравляем с Днём Святого Валентина!
[pozdravlyàjem s dnyòm svyatògo valentìna] - Chúng tôi xin chúc mừng ngày Lễ tình yêu!
Поздравляем с Новым годом!
[pazdravl'àim s nòvym gòdam] - Chúng tôi chúc mừng năm mới!
Прекрасного вам выходного дня!
[Prikràsnava vam vykhadnòva dnya] - Xin chúc các bạn có những ngày cuối tuần tuyệt vời!
Приятного вам вечера!
[priyàtnava vam vèchira] - Xin chúc các bạn một buổi chiều tốt lành!
Проснитесь и улыбнитесь новому дню!
[prasnìtis’ I ulybnìtis’ nòvamu dn'ù] - Bạn hãy tỉnh dậy và mỉm cười cho một ngày mới!
Пусть все мечты сбываются!
[pust' vse mecht`y sbyvàyutsya] - Chúc mọi ước mơ sẽ trở thành hiện thực!
С днём рождения!
[s dn'om razhdèn'ya] - Xin chúc mừng sinh nhật!
С днём России!
[s dn'om Rassìi] - Xin chhúc mừng ngày nước Nga!
С Новым годом!
[s nòvym gòdam] - Xin chúc mừng năm mới!
С Рождеством!
[s razhdistvòm] - Xin chúc mừng Giáng Sinh!
Светлого вам дня!
[svètlava vam dnya] - Xin chúc bạn một ngày tươi sáng!
Спи хорошо. Будь здоров.
[spi kharashò. Bùd' zdaròv] - Hãy ngủ ngon nhé. Chúc mạnh khỏe.
Счастья!
[sshàst'ya] - Hạnh phúc!
Удачи!
[udàchi] - Chúc may mắn!
Хорошего вам настроения!
[kharòshiva vam nastrajèniya] - Chúc bạn có tâm trạng vui vẻ!
Хорошей вам рабочей недели.
[kharòshij vam rabòchij nidèli] - Chúc bạn một tuần làm việc tốt đẹp.
Хорошей рабочей недели!
[kharòshej rabòchej nedèli] - Xin chúc một tuần làm việc tốt lành!
Хороших вам выходных!
[kharòshikh vam vikhadn`ykh] - Chúc bạn có những ngày nghỉ tốt lành!
Хорошо тебе сдать экзамен!
[kharashò tibèh sdàt' ikzàmin] - Chúc bạn thi đạt!
Я желаю вам счастливого Рождества!
[ya zhilàyu vam sshistlìvava razhdistvà] - Tôi xin chúc bạn Giáng Sinh hạnh phúc!
Я желаю тебе счастья!
[ya zhilàyu tibèh sshàst'ya] - Tôi chúc bạn hạnh phúc!
Я поздравляю сестру с праздником.
[ya pazdravl'àyu sistru s pràznikam] - Tôi chúc mừng chị tôi ngày lễ
Я поздравляю тебя с днём рождения!
[ya pazdravl'àyu tib'àh s dn'òm razhdèniya] - Tôi xin chúc mừng sinh nhật bạn!
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |