Кто-то зашёл в магазин - Có ai đó đi vào cửa hàng.
Кто-нибудь хочет есть - Có ai muốn ăn không?
Если кто-либо не согласен, просим подписать этот документ - Nếu mà có ai không đồng ý thì chúng tôi đề nghị ký vào tài liệu này.
Мы кое с кем должны встретиться - Chúng tôi phải tiếp đón một ai đó.
Những trường hợp mà cần phải sử dụng:
1.
–ТО: Khi mà bạn không biết hoặc không nhớ ai, cái gì, đã xảy ra ở đâu (кто, что, где это было).
Thí dụ: Я где-то тебя уже видела - Tôi đã nhìn thấy bạn ở đâu đó. (Но точно не знаю где. Или не помню где - Nhưng mà không biết rõ ở đâu. Hoặc không nhớ ở đâu.)
2.
–НИБУДЬ: Khi mà không quan trọng ai, cái gì hoặc ở đâu (кто, что или где).
Thí dụ: Дай мне что-нибудь поесть - Hãy cho tôi một cái gì đó để ăn. (Мне не важно что - Không quan trọng là cho tôi cái gì.)
- ЛИБО: đó là từ đồng nghĩa với "-нибудь" và được sử dụng trong các tình huống trang trọng.
3.
КОЕ-: Khi mà bạn không muốn kể về ai, cái gì, ở đâu (кто, что, где). Hoặc là không muốn nói bây giờ, nhưng sẽ kể lại sau.
Thí dụ: Я кое-что тебе должен вернуть - Tôi sẽ phải trả lại cho bạn thứ gì đó. (Я знаю что, но сейчас я не хочу говорить или у меня нет времени рассказывать - Tôi biết là cái gì, nhưng bây giờ tôi không muốn nói hoặc tôi không có thời gian để nói)
Мы кое с кем должны встретиться - Chúng tôi phải tiếp đón một ai đó.
Những trường hợp mà cần phải sử dụng:
1.
–ТО: Khi mà bạn không biết hoặc không nhớ ai, cái gì, đã xảy ra ở đâu (кто, что, где это было).
Thí dụ: Я где-то тебя уже видела - Tôi đã nhìn thấy bạn ở đâu đó. (Но точно не знаю где. Или не помню где - Nhưng mà không biết rõ ở đâu. Hoặc không nhớ ở đâu.)
2.
–НИБУДЬ: Khi mà không quan trọng ai, cái gì hoặc ở đâu (кто, что или где).
Thí dụ: Дай мне что-нибудь поесть - Hãy cho tôi một cái gì đó để ăn. (Мне не важно что - Không quan trọng là cho tôi cái gì.)
- ЛИБО: đó là từ đồng nghĩa với "-нибудь" và được sử dụng trong các tình huống trang trọng.
3.
КОЕ-: Khi mà bạn không muốn kể về ai, cái gì, ở đâu (кто, что, где). Hoặc là không muốn nói bây giờ, nhưng sẽ kể lại sau.
Thí dụ: Я кое-что тебе должен вернуть - Tôi sẽ phải trả lại cho bạn thứ gì đó. (Я знаю что, но сейчас я не хочу говорить или у меня нет времени рассказывать - Tôi biết là cái gì, nhưng bây giờ tôi không muốn nói hoặc tôi không có thời gian để nói)