Tự đăng ký

Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ

 

Деловая лексика - Ngôn ngữ kinh doanh

А кто ты по профессии? [a kto ty pa prafèssii] - Bạn học nghành gì vậy?
А я думаю, спортсмен. [a ya dùmayu, spartsmèn] - Còn tôi nghĩ rằng là một vận động viên.
беглый русский [bèglyj rùsskij] - trình độ tiếng Nga thành thạo
безработный [bezrabòtnyj] - thất nghiệp
Благодарю вас за ваше письмо. [blagadaryù vas za vàshe pis'mò] - Rất cảm ơn bạn vì lá thư của bạn.
Благодаря тому, что... [blagadaryà tamù shto] - Bởi vì...
бухгалтер [buhàltir] - kế toán viên
В ответ на Ваше письмо от 25-го мая... [v atvèt na vàshe pis'mò at dvàdtsat' pyàtava màya] - Để trả lời cho lá thư của bạn ngày 25 tháng 5 ...
В соответствии с условиями нашего договора... [v saatvètstvii s uslòviyami nàshiva dagavòra] - Để phù hợp với các điều khoản hợp đồng của chúng tôi ...
важная лекция [vàzhnaya lèktsyja] - bài giảng quan trọng
вакансия [vakànsiya] - vị trí tuyển dụng
водитель [vadìtel'] - tài xế
военный [vajènnyj] - thuộc về quân đội
возможность [vozmòzhnost'] - cơ hội
возраст [vòzrast] - tuổi tác
вопрос [vapròs] - câu hỏi
воспоминания [vaspaminàn'ya] - nhớ lại
встреча [vstrècha] - cuộc hẹn gặp
гонорар [ganaràr] - tiền thưởng
дата рождения [dàta razhdèniya] - ngày sinh
должность [dòlzhnast'] - chức vụ
дополнительная информация [dapalnìtel'naya infarmàtsiya] - thông tin bổ sung
достижения [dastizhèniya] - thành tựu
женат - замужем [zhinàt - zàmuzhim] - có vợ - có chồng
Заметьте, пожалуйста, что... [zamèt'ti, pazhàlusta, shto] - Như bạn nhận thấy đấy, rằng...
занятость [zànyatast'] - mức lao động
заполнить вакансию [zapòlnit' vakànsiyu] - để lấp đầy chỗ trống
заработная плата [zàrabatnaya plàta] - tiền lương
и бегом на работу [i bigòm na rabòtu] - và chạy mau đến sở làm
Извините за задержку с ответом. [izvinìti za zadèrshku s otvètom] - Xin lỗi bạn vì sự chậm trễ cho câu trả lời.
инженер [inzhinèr] - kỹ sư
интересная работа [interèsnaya rabòta] - công việc yêu thích
К сожалению, должен сообщить Вам... [k sazhalèniyu dòlzhyn saabsshìt' vam] - Rất là tiếc, tôi phải thông báo cho bạn...
карьерные цели [kar'jèrnyi tsèli] - mục tiêu nghề nghiệp
качества [kàchistva] - chất lượng
квалифицированный [kvalifitsìravannyj] - có trình độ
Кто ты по профессии? [kto ty pa prafèssii] - Bạn làm nghề gì?
личные данные [lìchnyi dànnyi] - những thông tin riêng
марка [màrka] - mác nhãn
медсестра [medsistrà] - y tá
1 2 3 4

Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này