|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Новое - Đồ mới
а
[a] - a
А как ты считаешь?
[a kak ty schitàesh`] - Còn bạn nghĩ thế nào?
А какой вы любите шоколад?
[A kakoj vy lyubite shokolad] - Bạn yêu thích loại sô cô la nào?
А лето начинающееся в субботу просто обязано быть великолепным!
[a lèto nachinàyushhiisya v supbotu prosta abyàzana byt' vilikalèpnym] - Còn mùa hè bắt đầu vào thức bảy, đơn giản bắt buộc phải hoành tráng!
абсолютно
[apsal'utna]
автобус идёт
[aftobus id'ot]
автобусный
[aftobusnyj]
автомат
[aftamat]
автомобиль
[aftamab'il`]
автор
[aftor] - tác giả
администрация
[administratsiya] - quản trị
адрес
[adres] - địa chỉ
азиатский
[aziatskij]
академия
[akademiya]
активный
[aktivnyj] - tích cực
Алексей учится в институте. Иван тоже учится в институте.
[Аliksèj ùchitsa v institùti. Ivàn tòzhe ùchitsa v institùti] - Alexey học tại đại học. Ivan cũng học tại đại học.
альбом
[al`bom]
американец
[amirikan'its]
американка
[amirikanka]
американский
[amirikanskij]
анализ
[analis]
анализировать
[analiziravat`]
ангина
[angina]
англичанин
[anglichanin] - chàng trai người anh
англичанка
[anglichanka] - cô gái người anh
англо-русский
[anglo-ruskij] - anh-nga
анкета
[anketa] - bảng câu hỏi
ансамбль
[ansambl`]
апельсин
[apil'sìn] - cam
аппетит
[apetit] - ngon miệng
армия
[armiya]
артист
[artist] - nam diễn viên
артистка
[artìstka] - nữ diễn viên
архитектор
[arkhitektor] - kiến trúc sư
архитектура
[arkhitektura] - kiến trúc
архитектурный
[arkhitikturnyj]
аспирант
[aspirant] - nam nghiên cứu sinh
аспирантка
[aspirantka] - nữ nghiên cứu sinh
аспирантура
[aspirantura]
атмосфера
[atmasfera]
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |