|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Чрезвычайные ситуации - Những trường hợp khẩn cấp
Вы можете мне помочь?
[vy mòzhite mne pamòch'] - Bạn có thể giúp được tôi không?
Вызовите пожарных
[v`yzaviti pazhàrnykh] - Bạn hãy gọi đội cứu hỏa
Вызовите полицию
[v`yzaviti pàlitsiyu] - Bạn hãy gọi cảnh sát.
Вызовите скорую
[v`yzavite skòruyu] - Bạn hãy gọi xe cấp cứu.
Мне кажется, я застрял.
[mne kàzhitsa ya zastryàl] - Theo tôi, tôi đã bị kẹt.
Покиньте здание
[pakin'te sdànije] - Các bạn hãy rời khỏi tòa nhà.
Произошёл большой взрыв
[praizashòl bal'shòj vzr`yv ] - Đả xảy ra vụ nổ lớn.
Произошла авария
[praizashlà avàriya] - Đã xảy ra tai nạn.
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |