Tự đăng ký

Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ

 

Время: часы, дни и т.д. - Thời gian: ngày, giờ và tương tự

август [àfgust] - tháng tám
апрель [aprèl'] - tháng tư
без десяти три [bes disitì tri] - ba giờ kém mười
без пяти два [bes pyatì dva] - hai giờ kém năm
без пятнадцати четыре [bes pitnàtsati chit`yri] - bốn giờ kém mười lăm
без пятнадцати шесть [bes pitnàtsati shest'] - sáu giờ kém mười lăm
в воскресенье [v vaskrisèn'je] - vào ngày chúa nhựt
в понедельник [v panidèl'nik] - vào thứ hai
в пятницу [v pyàtnitsu] - vào thứ sáu
в среду [v srèdu] - vào thứ tư
в субботу [v subòtu] - vào thứ bảy
в четверг [v chitvèrk] - vào thứ năm
весна [visnà] - mùa xuân
вечер [vèchir] - buổi chiều
вечера [vèchira] - buổi chiều
вечером [vèchiram] - buổi chiều
во вторник [va vtòrnik] - vào thứ ba
Во сколько вы будете ужинать? [va skòl'ka vy bùditi ùzhinat'] - Vào mấy giờ thì bạn sẽ ăn chiều?
Во сколько? [va skòl’ka] - Vào mấy giờ?
восемь двадцать [vòsim’ dvàtsat’] - tám giờ hai mươi phút
воскресенье [vaskrisèn'je] - chúa nhựt
вторник [vtòrnik] - thứ ba
Выключи духовку через 20 минут. [v`ykl’uchi dukhòfku chèris dvàtsat’ minùt] - Hãy tắt lò nướng sau 20 phút.
год [got] - năm
два часа пятнадцать минут [dva chisà pitnàtsat' minùt] - hai giờ mười lăm phút
декабрь [dikàbr'] - tháng mười hai
днём [dn'om] - ban ngày
дня [dn’a] - ban ngày
завтра [zàftra] - ngày mai
зима [zimà] - mùa đông
июль [iyùl'] - tháng bảy
июнь [iyùn'] - tháng sáu
Который час? Сколько времени? [Katòryj chas? skòl'ka vrèmini?] - Mấy giờ rồi? Bao nhiêu giờ bây giờ?
лето [lèta] - mùa hè
май [maj] - tháng năm
март [mart] - tháng ba
месяц [mèsits] - tháng
Мы встречаемся с друзьями в 7 часов вечера. [my fstrichàimsya s druz’yàmi v sem’ chisòf vèchira] - Chúng tôi hẹn gặp với bạn bè của mình vào 7 giờ chiều.
неделя [nidèl'a] - tuần lễ
ночи [nòchi] - buổi đêm
1 2

Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này