|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Бассейн - Bể bơi
А это закрытый или открытый бассейн?
[a èhta zakr`ytyj ìli atkr`ytyj bassèjn] - Đây là bể bơi trong nhà hay bể bơi ngoài trời?
бассейн
[basèin] - bể bơi
Где можно оставить личные вещи?
[gde mòzhna astàvit' lìchnyje vèshi] - Ở đâu có thể để lại đồ dùng cá nhân?
Давай сходим покупаемся в бассейне?
[davàj skhòdim pakupàjimsya v bassèjni] - Chúng ta đi tắm bể bơi đi?
Здесь есть баня?
[zdes' jest' bànya] - Ở đây có phòng tắm hơi không?
Здесь есть фен?
[zdes' jest' fen] - Ở đây có máy sấy tóc không?
Какая температура воды в бассейне?
[kakàya timpiratùra vad`y v bassèjne] - Nhiệt độ của bể tắm là bao nhiêu?
Покажите, пожалуйста, как пользоваться шкафчиком?
[pakazhìte pazhàlyjsta kak pòl'zavat'sya shkàfchikam] - Xin vui lòng cho biết, cách sử dụng chiếc tủ?
Полотенца выдают у стойки регистрации.
[palatèntsa vydayùt u stòjki rigistràtsii] - Khăn tắm được phát tại quầy đăng ký.
Сколько стоит одно посещение бассейна?
[skòl'ka stòit adnò pasishènije bassèjna] - Bao nhiêu tiền cho một lần viếng thăm bể bơi?
У меня нет обуви для бассейна.
[u minyà net òbuvi dlya bassèjna] - Tôi không có giầy để bơi bể.
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |