|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Ванная комната - Phòng tắm
ванна
[vànna] - bể tắm
ватные диски
[vàtnyje dìski] - đĩa bông
ватные палочки
[vàtnyje pàlachki] - tăm bông
горячая вода
[gar'àchaya vadà] - nước nóng
для лица
[dl'a litsà] - dành cho mặt
для ног
[dl'a nok] - dành cho chân
для рук
[dl'a ruk] - dành cho tay
для тела
[dl'a tèla] - dành cho cơ thể
душ
[dùsh] - vòi hoa sen
душевая кабина
[dushivàya kabìna] - buồng tắm
ёршик для унитаза
[yòrshik dl'a unitàza] - chổi cọ bồn cầu
зубная щётка
[zubnàya sshòtka] - bàn chải đánh răng
мочалка
[machàlka] - miếng mút cọ rửa
мусорка
[mùsarka] - sọt rác
мылиться
[m`ylitsa] - bôi xà phòng lên người
мыть
[m`yt'] - rửa
мыть руки
[myt' rùki] - rửa tay
мыться
[m`ytsa] - tự rửa
полотенце
[palatèntseh] - khăn lau
туалетная бумага
[tualètnaya bumàga] - giấy vệ sinh
умываться
[umyvàtsa] - tự rửa mặt
унитаз
[unitàs] - bồn cầu
холодная вода
[khalòdnaya vadà] - nước lạnh
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |