|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Вещи в номере - Hành lý trong phòng
аквариум
[akvàrium] - bể cá cảnh
балкон
[balkòn] - ban công
батарея
[batarèya] - lò sưởi nước nóng
бумага
[bumàga] - giấy
ваза
[vàza] - lọ hoa
ванная
[vànnaya] - phòng tắm
горшок
[garshòk] - chậu để trồng cây
дверь
[dvèr'] - cánh cửa
диван
[divàn] - ghế sô fa
зеркало
[zèrkala] - gương
зонтик
[zòntik] - cái ô, dù
карниз
[karnìz] - thanh treo rèm
картина
[kartìna] - bức tranh
коридор
[karidòr] - hành lang
кран
[kran] - cái vòi
кровать
[kravàt'] - giường
лампа
[làmpa] - bóng đèn
маятник
[màitnik] - quả lắc đồng hồ
микроволновка
[mikravalnòvka] - lò vi sóng
миска
[mìska] - cái bát
наволочка
[nàvalochka] - vỏ gôi
окно
[aknò] - cửa sổ
плитка
[plìtka] - gạch men
подушка
[padùshka] - cái gối
пол
[pol] - sàn nhà
полка
[pòlka] - kệ sách
простыня
[prastynyà] - ga trải giường
радио
[ràdio] - đài phát thanh
рамка
[ràmka] - cái khung gỗ
ручка
[rùchka] - cái bút
салфетка
[salfètka] - khăn giấy
скатерть
[skàtirt'] - khăn dải bàn
стена
[stinà] - bức tường
стол
[stol] - cái bàn
столик
[stòlik] - cái bàn nhỏ
тарелка
[tarèlka] - cái đĩa
телевизор
[tilivìzor] - ti vi
телефон
[tiliphòn] - điện thoại
торшер
[tarshèr] - đèn sàn nhà
туалет
[tualèt] - nhà vệ sinh
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |