|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Надписи - Chữ khắc
вход
[vkhòd] - lối vào
вход запрещён
[vkhod zaprishhyòn] - cấm vào
выход
[v`ykhat] - lối ra
для женщин
[dlya zhènshhin] - dành cho nữ giới
для мужчин
[dlya musshìn] - dành cho nam giới
закрыто
[zakr`yto] - đóng
к себе
[k sibè] - đẩy vào
место для курения
[mesto dlya kurèniya] - nơi dành cho hút thuốc
надписи
[nàtpisi] - chú thích
не курить
[ne kurìt'] - cấm hút thuốc
опасно
[apàsna] - nguy hiểm
остановка автобуса
[astanòfka aftòbusa] - bến đỗ xe buýt
осторожно
[astaròzhno] - hãy cẩn thận
от себя
[at sibyà] - đẩy ra
открыто
[atkr`yta] - mở
проезд закрыт
[prajèst zakr`yt] - đoạn đường bị đóng lại
служебный вход
[sluzhèbnyj khòd] - lối vào công vụ
стоп
[stop] - dừng lại
стоянка запрещена
[stayànka zaprishhinà] - cấm đỗ xe
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |