|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ В магазине - Trong cửa hàng
аптека
[aptèka ] - hiệu thuốc
булочная
[bùlashnaya] - cửa hàng bánh mỳ nhỏ
Вам нужен пакет?
[vam nùzhin pakèt] - Bạn cần túi đựng không?
Введите пин-код.
[vvedìte pinkòd] - Bạn hãy nhập mã PIN.
Во сколько вы открываетесь завтра?
[va skòl`ka vy atkryvàitis` zàvtra] - Bạn mở cửa hàng vào mấy giờ ngày mai?
Во сколько вы сегодня закрываетесь?
[va skòl`ka vy sivòdnya zakryvàitis`] - Ngày hôm nay mấy giờ thì bạn đóng cửa?
Вы в очереди?
[vy v òchiridi] - Bạn có xếp hàng không?
Вы принимаете кредитные карточки?
[vy prinimàjite kredìtnyje kàrtachki] - Bạn có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
галантерея
[galantirèya] - cửa hàng đồ may vá
канцелярские товары
[kantsil’àrskii tavàry] - đồ văn phòng phẩm
кондитерская
[kandìtirskaya] - xưởng bánh kẹo
магазин одежды
[magazìn adèzhdy] - cửa hàng quần áo
магазин подарков
[magazìn padàrkaf] - cửa hàng quà tặng
мебельный магазин
[mèbil`nyj magazìn] - cửa hàng đồ nội thất
местный магазин
[mèstnyj magazìn] - cửa hàng khu vực
Могу я вам помочь?
[magù ya vam pamòch`] - Tôi có thể giúp bạn được không?
овощной магазин
[avashhnòj magazìn] - cửa hàng rau quả
парикмахерская
[parikmàkhirskaya] - tiệm cắt tóc
парфюмерия
[parf’umèriya] - cửa hàng nước hoa
рыбный магазин
[r`ybnyj magazìn] - cửa hàng bán cá
Сколько стоит эта книга?
[skòl`ka stòit èhta knìga] - Quyển sách này giá bao nhiêu tiền?
Следующий, пожалуйста!
[slèduyushhij pazhàlusta] - Xin vui lòng, người tiếp đến!
супермаркет
[supirmàrkit] - siêu thị
тратить
[tràtit'] - tiêu tốn
универмаг
[univirmàk] - cửa hàng tổng hợp
химчистка
[khimchìstka] - tiệm tẩy giặt bằng hóa chất
электротовары
[ilèktratavàry] - cửa hàng đồ điện
Я возьму эту книгу.
[ya vaz'mù èhtu knìgu] - Tôi lấy quyển sách này nhé.
Я ищу книгу Льва Толстого ''Война и мир''.
[ya ishhù knìgu l`va talstòva vajnà i mir] - Tôi tìm kiếm quyển sách "Chiến tranh và hòa bình" của Lev Tolstoi
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |