|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Цвета - Mầu sắc
белый
[bèlyj] - màu trắng
голубой
[galubòj] - màu xanh lơ
жёлтый
[zhòltyj] - màu vàng
зелёный
[zil'ònyj] - màu xanh lá cây
коричневая машина
[karìchnivaya mashìna] - ô tô màu nâu
коричневое животное
[karìchnivaje zhivòtnaje] - con vật màu nâu
коричневые ботинки
[karìchnivyje batìnki ] - điô giày ngắn cổ màu nâu
коричневый
[karìchnivyj] - màu nâu
коричневый песок
[korìchnivyj pisòk] - cát nâu
красный
[kràsnyj] - màu đỏ
оранжевый
[arànzhivyj] - màu da cam
розовый
[ròzavyj] - màu hồng
синий
[sìnij] - màu xanh da trời
фиолетовый
[fialètavyj] - màu tím
чёрный
[chòrnyj] - màu đen
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |