|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Почта/Банк - Bưu điện/Ngân hàng
Банкомат.
[bankamàt] - ATM.
Где здесь банк?
[gde sdès' bank] - Ở đâu có ngân hàng?
До скольки банк работает сегодня?
[do skal'kì rabòtajet bank sivòdnya] - Hôm nay ngân hàng làm việc đến mấy giờ?
Как мне сделать денежный перевод?
[kak mne sdèlat' dènezhnyj perìvot] - Làm thế nào để tôi chuyển tiền?
Могу я заполнить бланк на английском языке?
[magu ya zapòlnit' blank na anglìskom yazykè] - Tôi có thể điền vào bằng tiếng Anh không?
Пожалуйста, заполните эту форму.
[pazhàlusta zapòlnite èhtu fòrmu] - Xin vui lòng, điền vào mẫu này.
У вас есть справка о доходах?
[u vas jest' spràvka o dakhòdakh] - Bạn có giấy chứng nhận về thu nhập không?
Я бы хотел открыть банковский счет.
[ya by khatèl atkr`yt' bànkavskij sshòt] - Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |