|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Кухонная утварь - Dụng cụ làm bếp
бокал для вина (белого)
[bàkal dlya vinà (bèlava] - cốc vại để uống rượi nho (trắng)
бокал для вина (красного)
[bakàl dlya vinà (kràsnava)] - cốc vại để uống rượi nho (đỏ)
бокал для воды
[bakàl dlya vad`y] - cốc vại để uống nước
вилка
[vìlka] - cái xiên
вилка для салата
[vìlka dlya salàta] - xiên cho món salát
десертная вилка
[disertnaya vìlka ] - xiên cho món tráng miệng
десертная ложка
[disèrtnaya lòshka ] - thìa cho món tráng miệng
десертный нож
[disèrtnyj nosh] - dao cho món tráng miệng
ложка
[lòshka] - cái thìa
ложка для супа
[lòshka dlya sùpa] - thìa ăn súp
миска
[mìska] - cái bát
нож
[nosh] - caon dao
салфетка
[salfètka] - khăn giấy
скатерть
[skàtirt'] - khăn dải bàn
стакан
[stakàn] - cái cốc
столовые приборы
[stalòvye pribòry] - bộ thìa dĩa cho nhà ăn
тарелка
[tarèlka] - cái đĩa
тарелка для салата
[tarèlka dlya salàta] - đĩa cho món salát
тарелка для хлеба
[tarèlka dlya khlèba] - đĩa để đựng bánh mỳ
чайная ложка
[chàjnaya lòshka] - thìa uống trà
чайник
[chàjnik] - cái ấm nước
чашка
[chàshka] - cái chén
чашка и блюдечко (десерт)
[chàshka i blyùdichka (disèrt)] - cái chén và cái đĩa con (món tráng miệng)
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |