|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Спорт - Thể thao
быть в хорошей форме
[byt` v kharòshej fòrmi] - trong thể trạng tốt
делать вдох
[dèlat` vdokh] - thở vào
делать выдох
[dèlat` v`ydakh] - thở ra
делать физические упражнения
[dèlat` fizìchiskije uprazhnèniya] - tập luyện thể dục
заниматься бегом
[zanimàtsa bègam] - tập chạy
качать пресс
[kachàt' pres] - tập cơ bụng
мяч
[myach] - quả bóng
он играет в футбол
[on igràit f futbòl] - bạn ấy chơi bóng đá
они играют в гольф
[anì igràyut v gòl'f] - họ chơi golf
отжиматься
[atzhimàtsa] - tập lên tay xuống sàn
приседать
[prisidàt`] - đứng lên ngồi xuống
следить за фигурой
[slidìt' za figùraj] - chú ý đến hình dáng
танец
[tànits] - điệu nhảy
тянуться
[tinùtsa] - kéo dài ra
ходить в спортзал
[khadìt` v sportzàl] - tập tại phòng thể thao
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |