Tự đăng ký

Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ

 

Общая информация - Thông tin chung

быть знакомым с чем-либо [b`yt' znakòmym s chèm-liba] - làm quen với bất cứ thứ gì
друг [drùk] - người bạn
женат - замужем [zhinàt - zàmuzhim] - có vợ - có chồng
Здравствуйте [zdràstvujti] - Xin chào!
знакомство [znakòmstva] - làm quen
Как вас зовут? [kak vas zavùt ] - Bạn tên là gì?
когда мы можем встретиться? [kagdà my mòzhim vstrètitsa] - khi nào chúng ta có thể gặp được nhau?
Кто это? [kto èhta] - Đây là ai?
люди [lyùdi] - người dân
меня зовут... [minyà zavùt] - tên tôi là...
Приглашаю вас в ресторан в пятницу вечером. [priglashàyu vas v ristaràn v pyàtnitsu vèchiram] - Tôi mời bạn đi nhà hàng vào chiều thứ sáu.
холост [khòlast] - độc thân
Что это? [shto èhta] - Đây là cái gì?
Это мой папа. [èhta moj pàpa] - Đây là cha của tôi.
Это мой стул. [èhta moj stùl] - Đây là cái ghế của tôi.
Это моя книга. [èhta mayà knìga] - Đây là quyển sách của tôi.
Это моя мама. [èhta maja màma] - Đây là mẹ của tôi.
я занят [ya zànyat] - tôi bận
я работаю в понедельник [ya rabòtayu v panidèl'nik] - vào thứ hai tôi làm việc
я свободен в воскресенье [ya svabòdin v vaskrisèn'je] - tôi rỗi rãi vào chúa nhật

Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này