|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Здоровье - Sức khỏe
бальзам
[bal'zàm] - dưỡng môi
бритва
[brìtva] - bàn cạo
бритвенный станок
[britvinnyj stanòk] - bàn cạo râu
бриться
[brìtsa] - cạo râu
Будьте здоровы!
[bùd'ti sdaròvy] - Xin chúc sức khỏe bạn!
быть в хорошей форме
[byt` v kharòshej fòrmi] - trong thể trạng tốt
ватные диски
[vàtnyje dìski] - đĩa bông
ватные палочки
[vàtnyje pàlachki] - tăm bông
вздремнуть
[vzdrimnùt'] - ngủ tạm
водостойкий
[vadastòjkij] - chịu nước
выживать
[vyzhivàt'] - tồn tại
Выздоравливайте поскорее!
[vyzdaràvlivaj paskorèje] - Bạn hãy khỏe mau lên!
Вызовите врача, пожалуйста.
[v`yzavitè vrachà pazhàluysta] - Xin vui lòng gọi hộ bác sĩ.
гель для душа
[gel' dl'a dùsha] - sữa tắm
глубокий сон
[glubòkij son] - giấc ngủ say sưa
делать вдох
[dèlat` vdokh] - thở vào
делать выдох
[dèlat` v`ydakh] - thở ra
делать физические упражнения
[dèlat` fizìchiskije uprazhnèniya] - tập luyện thể dục
для бритья
[dl'a brit'ya] - để cạo
для ванны
[dl'a vànny] - dành cho bể tắm
для век
[dl'a vek] - dành cho bờ mí
для глаз
[dl'a glas] - dành cho đôi mắt
для лица
[dl'a litsà] - dành cho mặt
для ног
[dl'a nok] - dành cho chân
для ногтей
[ld'a naktèj] - dành cho móng tay
для пяток
[dl'a p'àtak] - dành cho gót chân
для рук
[dl'a ruk] - dành cho tay
для тела
[dl'a tèla] - dành cho cơ thể
для умывания
[dl'a umyvàniya] - để rửa mặt
дремать
[drimàt'] - giấc ngủ tạm
жар
[zhàr] - hơi nóng
жжение
[zhzhènije] - rát ngứa
жизнь
[zhìzn'] - cuộc sống
заниматься бегом
[zanimàtsa bègam] - tập chạy
засыпать
[zasypàt'] - ngủ, lấp đầy
Как вы себя чувствуете?
[kak vy sibyà chùvstvujete] - Bạn cảm thấy mình ra sao?
карандаш
[karandàsh] - bút chì
качать пресс
[kachàt' pres] - tập cơ bụng
крем
[krèm] - kem
крепкий сон
[krèpkij son] - giấc ngủ say sưa
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |