Tự đăng ký

Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ

 

Твоё мнение - Ý kiến của bạn

А я думаю, спортсмен. [a ya dùmayu, spartsmèn] - Còn tôi nghĩ rằng là một vận động viên.
быть в курсе [byt' f kùrsi] - người trong cuộc
Мне кажется, инженер. [mne kàzhitsya, inzhinèr] - Tôi cho rằng là một kỹ sư.
Может быть, он космонавт? [mòzhyt b`yt' on kasmanàvt] - Có thể anh ấy là một phi hành gia?
Ну, конечно, он писатель. [nu, kanèshna, on pisàtil'] - Vâng, tất nhiên anh ấy là một nhà văn.
По-моему, он пилот. [pa-mòjemy, on pilòt] - theo tôi anh ấy là một phi công.
Спорю, что он музыкант. [spòryu, shto on muzykànt] - Đánh cuộc đi, rằng anh ấy là một nhạc sĩ
Уверена, он учёный. [uvèrina, on uchyònyj] - Em tin chắc rằng anh ấy là nhà bác học.
Я считаю, что он строитель. [ya sshitàyu sshto on straìtil'] - Tôi cho rằng anh ấy là nhà xây dựng.

Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này