|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Математика - Toán học
- тире
[tirèh] - - gạch ngang
, запятая
[zapitàya] - , dấu phẩy
; точка с запятой
[tòchka s zapitòj] - ; dấu chấm phẩy
: двоеточие
[dvaitòchije] - : hai chấm
! восклицательный знак
[vasklitsatil'nyj znak] - ! dấu thán
? вопросительный знак
[vaprasìtil'nyj znak] - ? dấu hỏi
( ) скобки
[skòpki] - ( ) dấu ngoặc
@ собака
[sabàka] - @ a móc
* звёздочка
[zvyòzdachka] - * dấu sao
# решётка
[rishòtka] - # dấu bờ rào
% процент
[pratsènt] - % phần trăm
+ плюс
[plyus] - + dấu cộng
минус
[mìnus] - - dấu trừ
точка
[tòchka] - . dấu chấm
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |