|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Путешествия - Đi du lịch
Cкажите, почему задерживают рейс?
[skajìti pachimù zadèrzhivayut rèjs] - Xin cho biết, tại sao chuyến bay bị trễ?
Австралия
[avstràliya] - Úc Châu
Австрия
[àvstrya] - Áo
автобус
[aftobus] - xe buýt
Азербайджан
[azerbajdzhàn] - Azerbaijan
Албания
[albànija] - Albania
Американские Виргинские острова
[amerikànskije virgìnskije ostrovà] - Quần đảo Virgin Hoa Kỳ
английский
[anglìskij] - thuộc về Anh quốc
Андорра
[andòrra] - Andorra
арабский
[aràpskij] - thuộc về Ả Rập
Аргентина
[argentìna] - Argentina
Армения
[armènija] - Armenia
аэропорт
[aerapòrt] - sân bay
багаж
[bagàzh] - hành lý
башня
[bàshnya] - tháp
Белоруссия
[belorùssiya] - Bạch Nga
Бельгия
[bèl'giya] - Bỉ
Бермуды
[bermùdy] - Bermudas
билет
[bilèt] - vé
близко
[blìska] - gần
Болгария
[bolgàriya] - Bulgaria
Босния и Герцеговина
[bòsniya i gertsegovìna] - Bosnia và Herzegovina
Бразилия
[brazìliya] - Brazil
Британские Виргинские острова
[brtànskije virgìnskije ostrovà] - Quần đảo British Virgin
Бюро находок
[byurò nakhòdok] - Quầy tìm lại đồ
В аэропорту есть гостиница?
[v airapartù jèst' gastìnitsa] - Tại sân bay có khách sạn không?
В кассу большая очередь.
[v kàssu bal'shàya òchirit'] - Hàng rất là dài tại quầy mua vé.
В поезде нельзя провозить…
[v pòis'de nil'z'a pravazìt'...] - Trên tàu không được chở...
В прошлом году мы были на море.
[f pròshlam gadù my b`yli na mòri] - Năm ngoái chúng tôi đã đi biển.
Великобритания
[velikobritàniya] - Vương quốc Anh
Венгрия
[vèngriya] - Hungary
Венесуэла
[vinisuèhla] - Venezuela
виза
[vìza] - thị thực
Во сколько идёт следующий поезд на Самару?
[va skòl'ka id'òt slèdusshij pòist na samàru] - Bao giờ thì mới có chuyến tàu tiếp theo đi đến Samara?
Во сколько мы прибываем в…?
[va skòl'ka my pribyvàim v...] - Vào mấy giờ thì chúng ta sẽ đến...?
водить машину
[vadìt’ mashìnu] - lái xe
Восточный Тимор
[vostòchnyj timòr] - Đông Timor
Вот мой паспорт.
[vot mòj pàspart] - Đây là quyển hộ chiếu của tôi.
время отправления
[vrèmya atpravlèniya] - giờ tầu chạy
время прибытия
[vrèmya prib`ytiya] - giờ tầu đến
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |