|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Красота - Sắc đẹp
бальзам
[bal'zàm] - dưỡng môi
бритва
[brìtva] - bàn cạo
бритвенный станок
[britvinnyj stanòk] - bàn cạo râu
бриться
[brìtsa] - cạo râu
ватные диски
[vàtnyje dìski] - đĩa bông
ватные палочки
[vàtnyje pàlachki] - tăm bông
водостойкий
[vadastòjkij] - chịu nước
гель для душа
[gel' dl'a dùsha] - sữa tắm
для бритья
[dl'a brit'ya] - để cạo
для ванны
[dl'a vànny] - dành cho bể tắm
для век
[dl'a vek] - dành cho bờ mí
для глаз
[dl'a glas] - dành cho đôi mắt
для лица
[dl'a litsà] - dành cho mặt
для ног
[dl'a nok] - dành cho chân
для ногтей
[ld'a naktèj] - dành cho móng tay
для пяток
[dl'a p'àtak] - dành cho gót chân
для рук
[dl'a ruk] - dành cho tay
для тела
[dl'a tèla] - dành cho cơ thể
для умывания
[dl'a umyvàniya] - để rửa mặt
карандаш
[karandàsh] - bút chì
крем
[krèm] - kem
лак
[lak] - véc ni
лосьон
[las'yòn] - kem dưỡng da
мыло
[m`yla] - xà phòng
ножницы
[nòzhnitsy] - cái kéo
объёмный
[ab'yòmnyj] - hình khối
пена
[pèna] - bọt
пилка
[pìlka] - cái dũa
подводка (для глаз)
[padvòtka] - bút kẻ mắt (dành cho đôi mắt)
помада
[pamàda] - son bôi môi
после бритья
[pòsli brit'yà] - sau khi cạo
румяна
[rum'àna] - phấn đánh má hồng
средство для снятия макияжа
[srètstva dl'a sn'àtiya makiyàzha] - hóa chất để tẩy trang
тени
[tèni] - phấn đánh bóng
тональный крем
[tanàl'nyj krèm] - kem nền
тоник
[tònik] - mỹ phẩm giữ tông màu
тушь
[tùsh] - bút kẻ lông mi
удлинняющий
[udlinn'ayusshij] - làm dài ra
шампунь
[shampùn'] - dầu gội đầu
электробритва
[ilèktrabrìtva] - máy cạo râu điện
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |