Tự đăng ký

Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ

 

Выезд и оплата - Đi khỏi và thanh toán

В счёте ошибка. [v schyòte ashìpka] - Trong hóa đơn có lỗi.
Во сколько необходимо освободить номер? [vo skol'ko neobkhodimo osvobodit' nomer?] - Vào mấy giờ thì phải trả phòng?
Мы уезжаем завтра утром [my uezzhaem zavtra utrom] - Chúng tôi sẽ ra đi vào sáng ngày mai
Приезжайте еще [priezzhajte eshhe] - Mời các bạn cứ đến nữa
Сколько всего я должен? [skol'ka vsivò ya dòlzhin?] - Tôi phải trả tất cả là bao nhiêu?
Спасибо, мне понравился ваш отель [spasibo, mne ponravilsya vash otel'] - Xin cảm ơn, tôi rất thích khách sạn của các bạn
Я бы хотел оплатить кредитной картой. [ya by khatèl aplatìt' kredìtnaj kàrtoj] - Tôi muốn trả bằng thẻ tín dụng.
Я бы хотел оплатить наличными. [ya by khatèl aplatìt' nalìchnymi] - Tôi muốn trả bằng tiền mặt.
Я не пользовался мини-баром [ya ne pol'zovalsya mini-barom] - Tôi đã không sử dụng minibar
Я не смотрел платные каналы по телевизору [ya ne smotrel platnye kanaly po televizoru] - Tôi không xem những kênh có phí trên truyền hình
Я уезжаю сегодня вечером [ya uezzhayu segodnya vecherom] - Tôi sẽ ra đi vào tối ngày hôm nay

Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này