|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Общая информация - Thông tin chung
влюбиться в кого-либо
[vlyubìt'sa v kavòliba] - yêu người nào đó
влюбиться по уши (в)
[vlyubìtsa pò ùshi (v)] - yêu ai do phỉnh nịnh
внимание
[vnimànije] - sự chú ý
встречаться с кем-либо
[vstrichàtsa s kèmliba] - hẹn hò với ai đó
доверие
[davèrije] - lòng tin
забота
[zabòta] - sự săn sóc
идеально подходить друг другу
[idiàl'na patkhadìt' druk drùgu] - họ rất là hợp với nhau
ладить с кем-либо
[làdit' s kèmliba] - hòa thuận với ai đó
любить
[lyubìt'] - yêu
любовь
[l'ubòf'] - tình yêu
Любовь не имеет возраста.
[lyubòf' ni imèit vòzrasta] - Tình yêu không có giới hạn về tuổi tác.
Мама очень любит папу.
[màma òchin' l'ùbit pàpu] - Mẹ rất yêu bố.
отношения
[atnashèniya] - quan hệ
поцелуй
[patsylùj] - nụ hôn
Поцелуй меня!
[patsylùj minyà] - Hãy hôn tôi đi!
сходить с ума по кому-либо
[skhadìt' sumà pa kamù-liba] - yêu ai đó đến mức điên cuồng
считать кого-либо привлекательным
[schitàt' kavòlibo privlikàtil'nym] - cho rằng ai đó rất là hấp dẫn
ухаживать
[uhàzhivat'] - sự chăm sóc
чувство
[chùstvo] - cảm xúc
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |