Tự đăng ký

Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ

 

Музыкальные инструменты - Dụng cụ âm nhạc

А на каком инструменте играете вы? [a na kakòm instrumèhnti igràiti vy] - Bạn chơi thứ đàn gì vậy?
виолончель [vialanchèl'] - đàn viôlông xen
вы играете [vy igràiti] - quý vị chơi
Вы умеете играть на гитаре? [vy umèiti igràt' na gitàri] - Bạn có biết chơi đàn ghita không?
гитара [gitàra] - đàn ghi ta
играть [igràt'] - chơi
играть на гитаре [igràt' na gitàri] - đánh đàn ghita
играть на скрипке [igràt' na skrìpki] - kéo đàn violông
играть на фортепиано [igràt' na fartep'yàna] - chơi đàn dương cầm
контрабас [kantrabàs] - đàn contra bas
мы играем [my igràim] - chúng tôi chơi
он играет [on igràit] - anh ấy chơi
они играют [anì igràyut] - họ chơi
пианино [pianìna] - đàn piano
рояль [rayàl'] - đàn dương cầm
скрипка [skrìpka] - đàn viôlông
труба [trubà] - kèn
ты играешь [ty igràjish] - bạn chơi
флейта [flèjta] - ống sáo
я играю [ya igràyu] - tôi chơi
Я играю на контрабасе. [ya igràyu na kantrabàsi] - Tôi kéo đàn viôlông sen

Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này