|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Заказ еды и напитков - Đặt thức ăn và đồ uống
бокал
[bakàl] - cốc vại
большая чашка кофе
[bal'shàya chàshka kòfe ] - cốc cà phê lớn
вилку
[vilku] - xiên
Вы готовы сделать заказ?
[vy gotovy sdelat' zakaz?] - Bạn đã sẵn sàng đặt chưa?
Вы не могли бы подойти через пять минут?
[vy ne mogli by podojti cherez pyat' minut?] - Bạn có thể quay lại sau năm phút được không?
Вы не могли бы порекомендовать какой-нибудь местный напиток?
[vy ni maglì by parikamindavàt' kakòj-nibut' mèstnyj napìtak?] - Bạn có thể giới thiệu cho một loại đồ uống của địa phương được không?
Вы не могли бы принести мне?
[vy ne mogli by prinesti mne?] - Bạn có thể mang đến cho tôi?
Два пива, пожалуйста
[dva piva, pozhalujsta] - Xin vui lòng cho hai cốc bia
Два шарика ванильного мороженого, пожалуйста!
[dva shàrika vanìl'nava maròzhinava, pazhàlusta] - Xin vui lòng cho hai cây kem vani hình tròn!
десерт
[disèrt ] - món tráng miệng
Еще два пива, пожалуйста
[eshhe dva piva, pozhalujsta] - Xin vui lòng cho thêm hai ca bia
еще один стул
[eshhe odin stul] - thêm một cái ghế
закуски
[zakùski] - những món phụ
Из чего делается это блюдо?
[is chevò dèlajitsya èhto blyùdo?] - Món này làm từ những gì?
Какие есть гарниры?
[kakie est' garniry?] - Có những món cơm gì?
Какие ингредиенты входят в это блюдо?
[kakìje ingridijènty vkhòdyat v èhta blyùda?] - Có những thành phần gì trong món này?
Какое сегодня блюдо дня?
[kakòje sivòdnya blyùda dnya?] - Hôm nay có những món gì?
Какой сегодня суп дня?
[kakòj sivòdnya sup dnya?] - Hôm nay có món súp gì?
ложку
[lozhku] - thìa
меню
[minyù] - thực đơn
Можно взять это с собой?
[mozhno vzyat' ehto s soboj?] - Tôi có thể mang cái này về được không?
Можно мне десертное меню?
[mozhno mne desertnoe menyu?] - Cho tôi thực đơn tráng miệng được không?
Можно мне меню, пожалуйста?
[mozhno mne menyu, pozhalujsta?] - Xin vui lòng có thể cho tôi thực đơn được không?
Можно нам воды?
[mozhno nam vody?] - Có thể cho chúng tôi cốc nước?
Мой заказ еще не принесли
[moj zakaz eshhe ne prinesli] - Những món tôi đặt chưa được mang đến
Нам два овощных салата
[nam dva ovoshhnykh salata] - Cho chúng tôi hai suất salát rau
напитки
[napìtki] - đồ uống
основные блюда
[asnavn`yje blyùda] - những món chính
Официант, принесите пожалуйста...
[afitsànt, prinisìti pazhàlusta] - Người phục vụ, xin vui lòng mang lại cho...
пепельницу
[pepel'nitsu] - cái gà tàn
Пиво, пожалуйста
[pivo, pozhalujsta] - Xin vui lòng cho cốc bia
Пожалуйста, дайте мне кофе со сливками.
[pàzhalusta dàjti mn'eh kòfe sa slìfkami] - Xin vui lòng cho tôi ly cà phê với váng sữa.
Принесите, пожалуйста, меню.
[prinisìte, pazhàlusta, minyù ] - Xin vui lòng mang đến thực đơn.
салат
[salàt] - món salát
салфетки
[salfetki] - khăn giấy
сахар
[sahar] - đường
соль и перец
[sol' i perets] - muối và tiêu
суп
[sup] - món súp
счет
[schet] - hóa đơn
У вас есть вегетарианские блюда?
[u vas est' vegetarianskie blyuda?] - Ở nơi các bạn có những món ăn chay không?
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |