|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Ссора - Cãi cọ
В чем дело?
[v chom dèla] - Vấn đề ở chỗ nào?
Вы слишком далеко зашли!
[vy slìshkom dalikò zashlì] - Bạn đã quá lầm lẫn!
Да как ты смеешь!
[da kak ty smèjish'] - Sao mà bạn to gan thế!
Держись подальше от меня!
[dirzhìs` padàl`shi ot minyà] - Hãy tránh xa tôi ra!
И кто виноват?
[i kto vinavàt] - Và ai là người có lỗi?
Не вини меня в своих проблемах!
[ne vinì minyà v svaìkh prablèmakh] - Đừng đổ lỗi cho tôi vì các vấn đề của bạn!
Оставь меня в покое!
[astàv` minyà v pakòi] - Hãy để cho tôi yêu!
отрицательные эмоции
[atritsàtil'nye ihmòtsii ] - những cảm xúc tiêu cực
ошибка
[ashìpka] - lỗi
С меня хватит!
[s minyà khvàtit] - Quá đủ với tôi rồi!
Ты агрессивный
[ty agrissìvnyj] - Bạn hung hăng
Ты что с ума сошел?
[ty shto s umà sashòl] - Bạn điên mất rồi à?
Это не твое дело!
[èhto ni tvayò dèla] - Đây không phải là công việc của bạn!
Я нервный
[ya nèrvnyj] - Tôi lo lắng
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |