Tự đăng ký

Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ

 

Одежда, обувь, аксессуары - Quần áo, giầy dép, phụ kiện

ботинки [batìnki] - đôi giày ngắn cổ mùa đông
брюки [br'ùki] - quần ly
джинсы [dzh`ynsy] - quần bò
кеды [kèdy] - đôi giày ba ta
костюм [kast'ùm] - bộ quần áo
кофта [kòfta] - áo len
кроссовки [krasòfki] - đôi giày thể thao
куртка [kùrtka] - cái áo gió
майка [màjka] - áo may ô
маскироваться [maskiravàtsa] - tự ngụy trang
нижнее бельё [nìzhnije bil'jò] - quần áo lót
носки [naskì] - bít tất
пальто [pal'tò] - áo choàng dài
платье [plàt'je] - áo dài nữ
плащ [plàssh] - áo dài
рубашка [rubàshka] - áo sơ mi
сапоги [sapagì] - đôi giầy cao cổ
свитер [svìtehr] - áo len
тапочки [tàpachki] - đôi dép
туфли [tùfli] - giầy ngắn cổ mùa hè
футболка [futbòlka] - áo phông
шапка [shàpka] - mũ len
шарф [shàrf] - khăn quàng cổ
шляпа [shl'àpa] - mũ có vành
шорты [shòrty] - quần soóc
штаны [shtan`y] - quần dài
шуба [shùba] - cái áo lông
юбка [yùpka] - cái váy

Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này