|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Природа - Thiên nhiên
Баран: бее-бее-бее, блеет
[bee-bee-bee, blèjet] - Cừu đực: kêu be-be-be
Белка: цвир-цвирк, цвиркает
[tsvìr-tsvìrk, tsvìrkajet] - Con sóc: rù rì xvirk-xvirk
буря
[bùrya] - cơn bão
Волк: ууу-ууу, воет
[uuu, vòjet] - Chó sói: hú uuu-uuu
Ворона: каррр-каррр, каркает
[karrr-karrr, kàrkajet] - Con quạ: kêu karrr-karrr
Выглянуло солнце.
[v`yglinula sòntse] - Mặt trời đã ló ra.
гроза
[grazà] - giông tố
гром
[grom] - sấm sét
дерево
[dèriva] - cây gỗ
Дует ветер.
[dùjit vètir] - Có gió thổi.
ёж
[yòsh] - con nhím
жало
[zhàla] - vòi ong
жара
[zharà] - nóng bỏng
жаркий
[zhàrkij] - nóng
жарко
[zhàrka] - nóng quá
женщина
[zhèhnsshina] - đàn bà
земля
[zimlyà] - đất
Змея: шшш-шшш-шшш, шипит
[sh-sh-sh, shipìt] - Con rắn: xì xì sss-sss-sss
идеально
[idiàl'na] - tuyệt hảo
Идёт дождь.
[idyot dozhd'] - Trời mưa.
Идёт сильный дождь.
[idyòt sìl'nyj dòzht'] - Đang mưa rất là to.
Идёт снег
[idyòt snek] - Tuyết rơi.
Какая сегодня погода?
[kakàya sivòdn'a pagòda] - Hôm nay thời tiết thế nào?
Корова: му-у, мычит
[mu-u, mychìt] - Con bò: kêu mu-u
кот
[kot] - con mèo đực
кошка
[kòshka] - con mèo cái
Кошка: мяу-мяу, мяукает
[myàu-myàu, m'aùkajet] - Con mèo: meo-meo-meo
крыло
[krylò] - cánh
кузнечик
[kuznèchik] - thợ rèn
Курица: ко-ко-ко, кудах-тах-тах, кудахчет
[ko-ko-ko, kudàkh-takh-takh, kudàkhchet] - Con gà mái: co-co-co, kudakh-takh-takh
лебедь
[lèbit'] - con thiên nga
Лев: ррр, рычит.
[rrr, rychìt] - Sư tử: gầm rú, rrr.
лес
[les] - rừng
Лиса: фыр-фыр-фыр, фыркает
[f`yr-f`yr-f`yr, f`yrkajet] - Con cáo: kêu phừr-phừr-phừr
Лошадь: иго-го-го иго-го-го, ржёт
[iyì-gogo iyì-gogo, rzhòt] - Ngựa: cười igo-go-go igo-go-go
Лягушка: ква-ква-ква, квакает
[kva-kva, kvàkajet] - Con ếch: kêu kva-kva-kva
Медведь: рррр, рычит
[rrr, rychìt] - Con gấu: gầm rrr
мир
[mir] - hòa bình
Мне жарко.
[mne zhàrka] - Tôi nóng quá.
Мне холодно.
[mne khòladna] - Tôi rất là lạnh.
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |