|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Внешность - Bề ngoài
большой нос
[bal'shòj nos] - cái mũi to
борода
[baradà] - bộ râu rậm
брови
[bròvi] - đôi lông mày
В молодости бабушка была очень красивой.
[v mòladasti bàbushka bylà òchin' krasìvaj] - Thời còn trẻ, bà tôi rất là xinh gái.
волосы
[vòlasy] - lông, tóc
высокий мужчина
[vysòkij musshìna] - người đàn ông cao
глаза
[glazà] - đôi mắt
голубые
[galub`yi] - màu xanh lơ
грязные волосы
[gryàznyje vòlasy] - tóc bẩn
губы
[gùby] - đôi môi
зелёные
[zilyònyi] - màu xanh lá cây
Как он выглядит?
[kak on v`yglidit] - Anh ấy trông như thế nào?
Какого цвета у тебя глаза?
[Kakòva tsvèta u tibyà glazà ] - Đôi mắt bạn có mầu gì vậy?
Какой у тебя рост?
[kakòj u tibyà ròst] - Chiều cao của bạn là bao nhiêu?
карие
[kàrii] - màu xám
карие глаза
[karii glazà] - đôi mắt nâu
кожаные портфели
[kòzhanyje partfèli] - cái cặp da
кудрявые волосы
[kudr'àvyi vòlasy] - tóc xoăn
Могу я узнать твой номер?
[magù ya uznàt' tvoj nòmir] - Tôi có thể biết được số của bạn?
обычные глаза
[ob`ychnyi glazà] - đôi mắt bình thường
он высокий
[on vysòkij] - anh ấy tầm vóc cao
он маленького роста
[on màlin'kava ròsta] - anh ấy tầm vóc thấp
Он похож на папу.
[on pakhòsh na pàpu] - Nó rất giống bố nó.
прямые волосы
[prim`yi vòlasy] - tóc thẳng
светлые волосы
[svètlyje vòlasy] - tóc sáng màu
серые
[sèryi] - màu xám
серый костюм
[sèryj kastyùm] - bộ complê xám
У него приятная внешность.
[u nivò priyàtnaya vnèshnast'] - Anh ấy có bề ngoài dễ chịu.
У него тёмные волосы.
[u nivò tyòmnyje vòlasy] - Anh ấy có mái tóc màu sẫm.
У неё голубые глаза.
[u niyò galub`yje glazà] - Cô ấy có đôi mắt màu xanh lơ.
У тебя красивые глаза!
[u tibyà krasìvyi glazà] - Bạn có đôi mắt đẹp quá!
усы
[us`y] - bộ râu
хвост
[khvòst] - cái đuôi
цвет глаз
[tsvet glas] - màu mắt
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |