|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Заказ столика - Đặt bàn
Можно зарезервировать столик?
[mòzhna zarizirvìravat' stòlik?] - Có thể đặt trước bàn được không?
Можно мне столик в углу?
[mòzhna mn'eh stòlik v uglù?] - Cho tôi cái bàn ở góc quán được không?
Можно мне столик у окна?
[mòzhna mn'eh stòlik u aknà?] - Cho tôi cái bàn cạnh cửa sổ được không?
столики кафе
[stòliki kafè] - các bàn trong quán cà phê
У вас есть свободные столики?
[u vas jest' svabòdnyje stòliki?] - Ở nơi bạn có bàn trống nào không?
У вас есть столик на двоих?
[u vas jest' stòlik na dvaìkh?] - Ở nơi bạn có bàn cho hai người không?
Я бы хотел зарезервировать столик на двоих.
[ya by khatèll zarizirvìravat' stòlik na dvaìkh] - Tôi muốn đặt trước một bàn cho hai người.
Я бы хотел зарезервировать столик на этот вечер.
[ya by khatèl zarizirvìravat' stòlik na èhtat vèchir] - Tôi muốn đặt trước một bàn cho buổi chiều hôm nay.
Я бы хотел столик у окна.
[ya by khatèl stòlik u aknà] - Tôi muốn cái bàn cạnh cửa sổ.
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |