|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Еда - Đồ ăn
арбуз
[arbùs] - dưa hấu
барбарис
[barbarìs] - quả dã nhân sâm
большая чашка кофе
[bal'shàya chàshka kòfe] - một cốc cà phê lớn
бордовый
[bardòvyj] - màu rượu nho
брусника
[brusnìka] - quả việt quất
бузина
[buzinà] - quả phúc bồn tử đen
виноград
[vinagràt] - nho
вишня
[vìshnya] - quả anh đào
вода
[vadà] - nguồn nước
голубика
[galubìka] - quả việt quất xanh
гранатовый
[granàtavyj] - màu hột lựu
груша
[grùsha] - quả lê
ежевика
[jezhivìka] - quả dâu đất đen
земляника
[zimlyanìka] - quả dâu đất
калина
[kalìna] - quả kim ngân hoa
капуста
[kapùsta] - bắp cải
картофель
[kartòfil'] - khoai tây
кефир
[kifìr] - sữa chua
клубника
[klubnìka] - quả dâu tây
клюква
[klyùkva] - quả nham lê
клюквенный
[klyùkvinyj] - nham lê
кожура
[kazhurà] - vỏ quả
колбаса
[kalbasà] - giò
конфеты
[kan'fèty] - kẹo
кофе с молоком
[kòfe s malakòm] - cà phê với sữa
кофе с сахаром
[kòfe s sàkharam] - cà phê với đường
кофе со сливками
[kòfe sa slìfkami] - cà phê với váng sữa
красное вино
[kràsnaje vinò] - rượi nho đỏ
краснокочанная капуста
[krasnakachànnaya kapùsta] - bắp cải tím
крыжовник
[kryzhòvnik] - quả lý gai
куркума
[kurkumà] - nghệ
лук
[luk] - hành
малина
[malìna] - quả mâm xôi
мандарин
[mandarìn] - quýt
масло
[màsla] - bơ
молоко
[malakò] - sữa tươi
молотый перец чили
[mòlatyj pèrets chìli] - bột ớt đỏ
морковь
[markòf'] - cà rốt
мороженое
[maròzhinaje] - que kem
морошка
[maròshka] - quả mâm xôi dại
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |