|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Семья - Gia đình
бабушка
[bàbushka] - bà
беременная
[birèminaya] - chửa
беременность
[birèminast'] - sự mang thai
богатый папа
[bagàtyj pàpa] - ông bố giàu có
брат
[bràt] - anh
внук
[vnuk] - cháu trai
внучка
[vnùchka] - cháu gái
дедушка
[dèdushka] - ông
дети
[dèti] - trẻ em
детство
[detstva] - tuổi thơ
дочь
[doch'] - con gái
дядя
[dyàdya] - ông bác
жена
[zhinà] - vợ
красивая мама
[krasìvaya màma] - bà mẹ đẹp gái
мама
[màma] - mẹ
молодые родители
[malad`yi radìtili] - cha me trẻ tuổi
муж
[mush] - chồng
Мы муж и жена.
[My mush i zhinà] - Chúng tôi là vợ và chồng.
Она беременна.
[anà birèmina] - Cô ấy chửa.
отец
[atèts] - cha
папа
[pàpa] - cha
ребёнок
[rib'ònak] - em bé
родные сёстры
[radn`yi s'òstry] - chị em gái ruột
родственники
[ròtstviniki] - họ hàng
роды
[ròdy] - chửa đẻ
рожать
[razhàt'] - sinh con
семья
[sim'yà] - gia đình
сестра
[sistrà] - chị
сын
[syn] - con trai
тётя
[tyòtya] - bác gái
Ты беременна?
[ty birèmina] - Cô mang bầu à?
У меня есть сестра/брат/муж/жена/сын/дочь/дети...
[U minyà jest' sistrà/brat/mush/zhina/s`yn/doch/dèti] - Tôi có chi gái/anh trai/chồng/vợ/con trai/con gái/con...
Я беременна.
[ya birèmina] - Tôi mang bầu.
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |