Доброе утро
Доброе рабочее утро!
[Dobroe rabochee utro]
Хорошего вам настроения!
[kharòshiva vam nastrajèniya]
- Chúc bạn có tâm trạng vui vẻ!
Хороший день, не правда ли?
[kharòshij dèn', ni pràvda li]
- Một ngày tuyệt đẹp, có đúng không?
Всем хорошего дня!
[vsem khoroshego dnya]
- Chúc tất cả một ngày tốt lành!