Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Домашние котлеты

Домашние котлеты всегда самые вкусные. Однако делать фарш из мяса на мясорубке очень сложно. Для того, чтобы быстро и без труда измельчить мясо на мясорубке нужно его немного заморозить. Слегка замороженные кусочки сырого мясо измельчаются очень просто.

Home-made cutlets are always the most tasty. However it is very difficult to do forcemeat from meat on meat grinder. In order to crush meat on the meat grinder quickly and without effort you should freeze it a little. Slightly frozen pieces of crude meat are crushed very simply.

чтобы
[chtoby]
-
để mà rằng
очень
[òchin']
-
rất
однако
[adnako]
нужно
[nuzhna]
делать
[dèlat']
-
làm
всегда
[fsigdà]
-
luôn luôn
быстро
[b`ystra]
-
nhanh lên
сложный
[slozhnyj]
простой
[prastoj]
-
đơn giản
котлета
[katleta]
домашний
[damashnij]
-
tự làm
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này