Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Фаршированные огурцы

Фаршированные огурцы станут отличной закуской к горячительным напиткам, а также станут уместным блюдом для обеда и ужина. Огурцы можно фаршировать грибами, мясом, сыром, яйцами. Вместе с начинкой огурцы нужно запечь в духовке в течение 25 минут.

Stuffed cucumbers will become excellent snack for strong drinks, and also will become a pertinent dish for lunch and dinner. Cucumbers can be stuffed with mushrooms, meat, cheese, eggs. Together with stuffing cucumbers sholud be baked in an oven within 25 minutes.

запечь
[zapech']
-
nướng trong lò
вместе
[vmeste]
-
cùng nhau
ужинать
[uzhinat`]
-
ăn chiều
пообедать
[paabedat`]
-
ăn trưa
поужинать
[pauzhinat`]
-
ăn bữa chiều
обедать
[abedat`]
-
ăn trưa
напитки
[napìtki]
-
đồ uống
закуски
[zakùski]
-
những món phụ
минута
[minùta]
-
một phút
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này