Путешествие самолетом
аэропорт
[aerapòrt]
- sân bay
самолёт
[samal'òt]
- máy bay
стойка регистрации пассажиров
[stòjka rigistràtsii passazhìraf]
- bàn đăng ký hành khách
первый класс
[pèrvyj klass]
- hạng nhất
паспорт
[pàspart]
- quyển hộ chiếu
терминал
[tirminàl]
- khu vực chờ
кассир билетной кассы
[kassìr bilètnay kàssy]
- người bán vé
касса
[kàssa]
- quầy bán vé
билет
[bilèt]
- vé
чемодан
[chimadàn]
- vali
тележка
[tilèshka]
- xe đẩy
багаж
[bagàzh]
- hành lý
ручная кладь
[ruchnàya klat']
- vali xách tay
контрольно-пропускной пункт
[kantròl'no-prapusknòy punkt ]
- khu vực kiểm soát
металлоискатель
[mitàllaiskàtil']
- máy tìm kim loại
сотрудник иммиграционной службы
[satrudnik imigratsionoj sluzhby]
- nhân viên sở di trú
охранник
[akhrànnik]
- người bảo vệ
место возле окна
[mèsta vòzli aknà]
- nơi gần cửa sổ
место возле прохода
[mèsta vòzli prakhòda]
- nơi cạnh lối ra vào
виза
[vìza]
- thị thực
поднос
[padnòs]
- khay đựng
посадочный талон
[pasàdachnyj talòn]
- vé đi tàu
магазин беспошлинной торговли
[magazìn bispòshlinnaj targòvli]
- cửa hàng thương mại không bị đánh thuế
сувенирный магазин
[suvinìrnyj magazìn]
- cửa hàng đồ lưu niệm
выход
[v`ykhat]
- lối ra