Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Характер

дружелюбный
[druzhilyùbnyj]
-
thân thiện
храбрый
[khràbryj]
-
dũng cảm
замкнутый
[zàmknutyj]
-
không giao tiếp
коммуникабельный
[kamunikàbil'nyj]
-
hòa đồng
отчуждённый
[atchuzhdyònyj]
-
bị ruồng rẫy

справедливый
[spravidlìvyj]
-
công lý
несправедливый
[nispravedlìvyj]
-
không công lý
верный
[vèrnyj]
-
trung thành
надёжный
[nadyòzhnyj]
-
đáng tin cậy
ненадежный
[ninadyòzhnyj]
-
không đáng tin cậy
прямой
[pryamòj]
-
thẳng thắn

искренний
[ìskrinij]
-
chân thành
двуличный
[dvulìchnyj]
-
hai lòng
честный
[chèstnyj]
-
trung thực
подозрительный
[padazrìtel'nyj]
-
đáng nghi ngờ
милосердный
[milasèrdnyj]
-
nhân hậu
безжалостный
[bizzhàlastnyj]
-
tàn nhẫn

лживый
[lzhìvyj]
-
lừa dối
сочувствующий
[sachùstvuyusshij]
-
cảm thông
безразличный
[bizrazlìchnyj]
-
không có gì khác
открытый
[atkr`ytyj]
-
đã mở

Những tin tức khác với chủ đề này: Tính từ, Thông thạo tiếng Nga

Сынок, как вернуть всё назад? [synok, kak virnut' vs'o nazat] - Son, how to get it back?
Только не нажимай слишком сильно! [tol'ka ni nazhimaj slishkam sil'na] - Just do not press too hard!
Бессмысленно осмысливать смысл неосмысленными мыслями [bismyslina asmyslivat' smysl niasmyslinymi mysl'ami] - It makes no sense to interpret meaning with meaningless thoughts
Путь к маяку [put' k mayaku] - The path to the lighthouse


Приятного вам вечера!
[priyàtnava vam vèchira]
-
Xin chúc các bạn một buổi chiều tốt lành!
Спокойной ночи!
[spakòjnoj nòchi]
-
Chúc ngủ ngon!
и хороших снов!
[i khoroshikh snov]
Ох уж эта русская пунктуация [okh ush ehta ruskaya punktuatsiya] - Oh, this Russian punctuation

"Здравствуйте, Мария, ответьте, пожалуйста, Андрею, там, кажется, вопрос, который, очевидно, не решён"
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này