доброе утро
Доброе утро!
[dòbraje ùtra]
- Xin chào buổi sáng!
Удивляйтесь!
[udivlyàjtes']
- Bạn hãy ngạc nhiên!
интересуйтесь
[interisùjtes']
- bạn hãy quan tâm
Вдохновляйтесь!
[vdokhnavlyàjtes']
- Bạn hãy có được cảm hứng!
живите
[zhivìte]
- bạn hãy sống
Проживите этот день с удовольствием!
[Prazhivìti èhtat den' s udavòl'stvijem]