Владивосток
Россия, большая и такая разная.
[Rassìya, bal'shàya i takàya ràznaya.]
- Nước Nga, thật là to và khác biệt.
На фото - ночной Владивосток, Россия.
[na fòta: nachnòj Vladivastòk, Rassìya]
- Trên hình ảnh - Vlađivostok ban đêm, Nga.
Из Москвы во Владивосток путешествие на самолёте занимает около девяти часов.
[is Maskv`y va Vladivastòk putishèstvije na samal'òti zanimàit òkala divitì chisòf]
- Đi du lịch từ Matxcơva đến Vlađivostok bằng máy bay hết khoảng chín tiếng đồng h̀.
Задание - найдите Владивосток на карте России.
[zadànije: najdìti Vladivastòk na kàrti Rassìi]
- Bài tập - bạn hãy tìm trên bản đồ nước Nga Vlađivostok.