Знакомство
знакомство
[znakòmstva]
- làm quen
Здравствуйте
[zdràstvujti]
- Xin chào!
Как вас зовут?
[kak vas zavùt ]
- Bạn tên là gì?
меня зовут...
[minyà zavùt]
- tên tôi là...
когда мы можем встретиться?
[kagdà my mòzhim vstrètitsa]
- khi nào chúng ta có thể gặp được nhau?
я работаю в понедельник
[ya rabòtayu v panidèl'nik]
- vào thứ hai tôi làm việc
я занят
[ya zànyat]
- tôi bận
я свободен в воскресенье
[ya svabòdin v vaskrisèn'je]
- tôi rỗi rãi vào chúa nhật
утром
[ùtram]
- buổi sáng
днём
[dn'om]
- ban ngày
вечером
[vèchiram]
- buổi chiều
Приглашаю вас в ресторан в пятницу вечером.
[priglashàyu vas v ristaràn v pyàtnitsu vèchiram]
- Tôi mời bạn đi nhà hàng vào chiều thứ sáu.
спасибо
[spasìba]
- xin cảm ơn
До свидания!
[da svidàniya]
- Tạm biệt!