В книжном магазине - At a bookstore
В книжном магазине - At a bookstore
Во сколько вы сегодня закрываетесь?
[va skòl`ka vy sivòdnya zakryvàitis`]
- Ngày hôm nay mấy giờ thì bạn đóng cửa?
Во сколько вы открываетесь завтра?
[va skòl`ka vy atkryvàitis` zàvtra]
- Bạn mở cửa hàng vào mấy giờ ngày mai?
Могу я вам помочь?
[magù ya vam pamòch`]
- Tôi có thể giúp bạn được không?
Я ищу книгу Льва Толстого ''Война и мир''.
[ya ishhù knìgu l`va talstòva vajnà i mir]
- Tôi tìm kiếm quyển sách "Chiến tranh và hòa bình" của Lev Tolstoi
Сколько стоит эта книга?
[skòl`ka stòit èhta knìga]
- Quyển sách này giá bao nhiêu tiền?
Я возьму эту книгу.
[ya vaz'mù èhtu knìgu]
- Tôi lấy quyển sách này nhé.
Вы в очереди?
[vy v òchiridi]
- Bạn có xếp hàng không?
Следующий, пожалуйста!
[slèduyushhij pazhàlusta]
- Xin vui lòng, người tiếp đến!
Вы принимаете кредитные карточки?
[vy prinimàjite kredìtnyje kàrtachki]
- Bạn có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Введите пин-код.
[vvedìte pinkòd]
- Bạn hãy nhập mã PIN.
Вам нужен пакет?
[vam nùzhin pakèt]
- Bạn cần túi đựng không?