Летать
лётчик
[lyòtchik]
- phi công
летать
[litàt']
- bay
я летаю
[ya letàyu]
- tôi bay
ты летаешь
[ty letàesh']
- bạn bay
он/она летает
[on/ona letàet]
- anh/cô ấy bay
мы летаем
[my letàem]
- chúng tôi bay
вы летаете
[vy letàete]
- các bạn bay
они летают
[oni letàyut]
- họ bay