Профессии
Кто ты по профессии?
[kto ty pa prafèssii]
- Bạn làm nghề gì?
я
[ya]
- tôi là...
экскурсовод
[ekskursavòd]
- người hướng dẫn tham quan
водитель
[vadìtel']
- tài xế
инженер
[inzhinèr]
- kỹ sư
режиссёр
[regissyòr]
- đạo diễn
сторож
[stòrazh]
- người gác cổng
медсестра
[medsistrà]
- y tá
юрист
[yurìst]
- luật sư
строитель
[straìtil']
- công nhân xây dựng
бухгалтер
[buhàltir]
- kế toán viên
парикмахер
[parikmàkher]
- thợ cắt tóc
Other phrases for business Russian find in our Phrasebook - http://www.ruspeach.com/phrases/158/