Чрезвычайная ситуация
In case of emergency:
гуманитарная помощь [gumanitarnaya pòmossh] - humanitarian aid
потоп [patòp] - flood
пожар [pazhàr] - fire
Вы можете мне помочь?
[vy mòzhite mne pamòch']
- Bạn có thể giúp được tôi không?
Вызовите пожарных
[v`yzaviti pazhàrnykh]
- Bạn hãy gọi đội cứu hỏa
Вызовите полицию
[v`yzaviti pàlitsiyu]
- Bạn hãy gọi cảnh sát.
Вызовите скорую
[v`yzavite skòruyu]
- Bạn hãy gọi xe cấp cứu.
Покиньте здание
[pakin'te sdànije]
- Các bạn hãy rời khỏi tòa nhà.
Произошёл большой взрыв
[praizashòl bal'shòj vzr`yv ]
- Đả xảy ra vụ nổ lớn.
Произошла авария
[praizashlà avàriya]
- Đã xảy ra tai nạn.
гуманитарная помощь [gumanitarnaya pòmossh] - humanitarian aid
потоп [patòp] - flood
пожар [pazhàr] - fire