Принимать душ
принимать душ
[prinimat` dush]
- đi tắm
я принимаю душ
[ya prinimàyu dush]
- tôi tắm dưới vòi hoa sen
ты принимаешь душ
[ty prinimàjesh dush]
- bạn tắm dưới vòi hoa sen
он/она принимает душ
[on/ona prinimàjet dush]
- anh/cô ấy tắm dưới vòi hoa sen
мы принимаем душ
[my prinimàjem dush]
- chúng tôi tắm dưới vòi hoa sen
вы принимаете душ
[vy prinimàjete dush]
- các bạn tắm dưới vòi hoa sen
они принимают душ
[oni prinimàyut dush]
- họ tắm dưới vòi hoa sen