Убирать
Words of the day:
Present tense:
Прошедшее время - Past tense:
Будущее время - Future tense:
убирать
[ubirat`]
- thu dọn
Present tense:
я убираю
[ya ubirayu]
- tôi đang thu dọn
ты убираешь
[ty ubiraesh`]
- bạn đang thu dọn
он/она убирает
[on/ana ubiraet]
- anh/cô ấy đang thu dọn
мы убираем
[my ubiraem]
- chúng tôi đang thu dọn
вы убираете
[vy ubiraite]
- các bạn đang thu dọn
они убирают
[ani ubirayut]
- họ đang thu dọn
Прошедшее время - Past tense:
я/ты/он убирал
[ya/ty/on ubiral]
- tôi/bạn/anh ấy đã thu dọn
я/ты/она убирала
[ya/ty/ana ubirala]
- tôi/bạn/cô ấy đã thu dọn
я/ты/оно убирало
[ya/ty/ano ubiralo]
- tôi/bạn/nó đã thu dọn
мы/вы/они убирали
[my/vy/ani ubirali]
- chúng tôi/các bạn/họ đã thu dọn
Будущее время - Future tense:
я буду убирать
[ya budu ubirat`]
- tôi sẽ thu dọn
ты будешь убирать
[ty budish` ubirat`]
- bạn sẽ thu dọn
он/она будет убирать
[on/ana budit ubirat`]
- anh/cô ấy sẽ thu dọn
мы будем убирать
[my budim ubirat`]
- chúng tôi sẽ thu dọn
вы будете убирать
[vy budite ubirat`]
- các bạn sẽ thu dọn
они будут убирать
[ani budut ubirat`]
- họ sẽ thu dọn