разговорник пожелания поздравления
Поздравления и пожелания / Congratulations and wishes
Удачи!
[udàchi]
- Chúc may mắn!
Ваше здоровье!
[vàshe zdoròv'je]
- Xin chúc bạn sức khỏe!
Поздравляю!
[pozdravlyàyu]
- Tôi xin chúc mừng!
Поздравляю с праздником!
[pozdravlàyu s pràznikom]
- Tôi xin chúc mừng ngày lễ!
Я люблю тебя.
[ya l'ubl'ù tib'à]
- Tôi yêu bạn
Счастливого Рождества!
[schastlìvogo rozhdestvà]
- Chúc Giáng Sinh hạnh phúc!
С Новым годом!
[s nòvym gòdam]
- Xin chúc mừng năm mới!
Наилучшие пожелания!
[nailùchshije pozhelàniya]
- Những lời chúc tốt lành nhất!
Наилучшие пожелания в наступающем году!
[nailùchshije pozhelàniya v nastupàyusshem godù]
- Những lời chúc tốt lành nhất cho Năm mới!
Я желаю вам/тебе
[ya zhelàyu vam/tebè]
- Tôi chúc các bạn/bạn
Я желаю вам/тебе всего наилучшего.
[ya zhelàyu vam/tebè vsegò nailùchshego]
- Tôi chúc các bạn/bạn mọi sự tốt lành nhất.
Удачи на экзаменах.
[udàchi na ehkzàmenakh]
- Chúc thành công cho các bộ thi.
Удачи на новой работе.
[udàchi na rabòte]
- Chúc may mắn trên công việc mới.
Загадай желание.
[zagadàj zhelànije]
- Mong đợi điều mơ ước.