В бассейне
В бассейне / At the swimming pool:
Давай сходим покупаемся в бассейне?
[davàj skhòdim pakupàjimsya v bassèjni]
- Chúng ta đi tắm bể bơi đi?
Сколько стоит одно посещение бассейна?
[skòl'ka stòit adnò pasishènije bassèjna]
- Bao nhiêu tiền cho một lần viếng thăm bể bơi?
У меня нет обуви для бассейна.
[u minyà net òbuvi dlya bassèjna]
- Tôi không có giầy để bơi bể.
Полотенца выдают у стойки регистрации.
[palatèntsa vydayùt u stòjki rigistràtsii]
- Khăn tắm được phát tại quầy đăng ký.
Где можно оставить личные вещи?
[gde mòzhna astàvit' lìchnyje vèshi]
- Ở đâu có thể để lại đồ dùng cá nhân?
Покажите, пожалуйста, как пользоваться шкафчиком?
[pakazhìte pazhàlyjsta kak pòl'zavat'sya shkàfchikam]
- Xin vui lòng cho biết, cách sử dụng chiếc tủ?