работа
У меня много работы.
[u menyà mnògo rabòty]
- Tôi có rất nhiều việc
Мне нечего делать
[mne nèchego dèlat']
- Tôi không có việc gì làm.
Мне приходится много работать.
[mne prikhòditsya mnògo rabòtat']
- Tôi cần phải làm việc nhiều
В какое время вы начинаете работу?
[v kakòje vrèmya vy nachinàjete rabòtu]
- Vào mấy giờ thì bạn bắt đầu công việc
Моя работа начинается в 8 часов утра.
[moya rabòta nachinàjetsya v vòsem' chasòv utrà]
- Công việc của tôi bắt đầu từ 8 giờ sáng
Сколько часов в день вы работаете?
[skòl'ko chasòv v den' vy rabòtajete]
- Bạn làm việc mấy giờ một ngày?
У меня восьмичасовой рабочий день.
[u menyà vos'michasovòj rabòchij den']
- Ngày làm việc của tôi là tám giờ
В полдень у меня обеденный перерыв.
[f pòldin' u minyà obèdinyj pirir`yf]
- Vào giữa trưa thì tôi được nghỉ ăn trưa
Он на работе. Он должен вернуться около шести часов.
[on na rabòte. on dòlzhen vernùt'sya òkolo shestì chasòv]
- Anh ấy đang ở chỗ làm. Anh sẽ trở về vào khoản sáu giờ chiều